Có 2 kết quả:
撞烂 zhuàng làn ㄓㄨㄤˋ ㄌㄢˋ • 撞爛 zhuàng làn ㄓㄨㄤˋ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to destroy by smashing
(2) smashed up
(2) smashed up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to destroy by smashing
(2) smashed up
(2) smashed up
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh